Xe nâng điện CPD20 2.0T

Xe nâng điện CPD20 2.0T

  • CPD20
  • 300
  • TCM
  • Liên hệ
  • Công Ty TNHH kỹ thuật MITA Cam Kết:

    Đại Lý Phân Phối Độc Quyền Tại Việt Nam
    Thương Hiệu Hàng Đầu
    Sự Lựa Chọn Số 1 Trong Tầm Giá
    Đội Ngũ Dịch Vụ Chuyên Nghiệp - Nhanh Nhẹn
    Luôn Sẵn Xe Giao Khách Hàng

    Động cơ

    Điện

    Tải trọng

    2000

    Chiều cao máy

    1495

    Bánh xe

    Lốp điện

    Kiểu vận hành

    Ngồi lái

Đặc điểm xe

• Lái xe AC không cần bảo trì. Động cơ truyền động là động cơ AC, không cần bảo trì, mạnh mẽ, không cần thay chổi than, có cảm biến tốc độ và cảm biến nhiệt độ, cùng các chức năng bảo vệ hoàn chỉnh.

• Thiết kế trọng tâm thấp. Hệ thống truyền động sử dụng trục truyền động ngang, được bố trí song song và có tỷ số truyền lớn. Pin được đặt chìm ở phía dưới khung và có độ ổn định cao.

• Thiết kế tiếng ồn thấp, độ rung thấp. Hệ thống thủy lực sử dụng bơm bánh răng có độ ồn thấp và hệ thống lái trợ lực thủy lực hoàn toàn. Tiếng ồn thấp, vận hành thoải mái. Thiết kế giảm xóc trục lái sử dụng kết nối linh hoạt để bảo vệ hiệu quả toàn bộ hệ thống xe và kéo dài tuổi thọ của toàn bộ xe.

Xem thêm nội dung

Ẩn bớt nội dung

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

1.1

nhà chế tạo

 

 

NIULI

1.2

Người mẫu

 

 

CPD20

1.3

Loại nguồn

 

 

Điện

1.4

Loại hoạt động

 

 

Ghế

1,5

Công suất định mức

Q

Kilôgam

2000

1.6

Trung tâm tải

c

mm

500

1.7

Phía trước nhô ra

x

mm

468

1.8

Chiều dài cơ sở

y

mm

1495

Cân nặng

 

 

2.1

Tự trọng

 

Kilôgam

3820

2.2

Tải trọng trục

 

Trước/Sau (Đầy tải)

 

Kilôgam

5200/620

2.3

Trước/Sau (Tải rỗng)

 

Kilôgam

1680/2140

Khung lốp

 

 

 

 

 

3.1

Loại lốp

 

 

Chất rắn

3.2

Đằng trước

 

 

23×9-10

3.3

Ở phía sau

 

 

18.7-8

3,4

Số lượng lốp (x = bánh dẫn động)

 

 

2X/2

3,5

Lốp bánh trước

b3

mm

1035

3.6

Lốp bánh sau

B 4

mm

984

Kích thước

 

 

 

 

 

 

 

4.1

Góc nghiêng cột buồm

Trước sau

α/β

Tốt nghiệp

5/10

4.2

Chiều cao đóng cột

h1

mm

2055

4.3

Chiều cao nâng miễn phí

h2

mm

140

4.4

Chiều cao nâng tiêu chuẩn

h3

mm

3000

4,5

Chiều cao mở rộng của cột (có khung nâng)

h4

mm

3985

4.6

Chiều cao bảo vệ trên cao

h5

mm

2140

4,7

Tổng chiều dài

 

Với nĩa

L1

mm

3407

4,8

không có nĩa

L2

mm

2337

Kích thước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,9

Tổng chiều rộng

b1

mm

1265

4.1

Kích thước nĩa (L&time;W×T)

s×e×L

mm

1070×125×40

4.11

Tiêu chuẩn giá đỡ nĩa

 

mm

ISO2A

4.12

Chiều rộng giá đỡ nĩa

W

mm

1100

4.13

Khoảng cách ngã ba

 

mm

250/1040

4.14

Giải phóng mặt bằng tối thiểu

 

Khung nâng

m1

mm

120

4.15

Thân xe tải

m2

mm

125

4.16

Chiều rộng lối đi cho pallet

 

pallet 1000×1200, ngang

Ast

mm

4288

4.17

pallet 800×1200, theo chiều dọc

Ast

mm

4320

4.18

Bán kính quay tối thiểu

wa

mm

2100

Thông số

 

 

 

 

 

 

5.1

Tốc độ di chuyển tối đa

Không tải/Đầy tải

 

km/h

15/18

5.2

Tốc độ nâng tối đa

Đầy tải/Không tải

 

mm/s

280/390

5.3

Tốc độ giảm dần

Không tải/Đầy tải

 

mm/s

600

5,4

Lực kéo, có tải/không tải

 

KW

20

5,5

Khả năng phân loại

có tải/không tải

 

%

15/18

5.6

Phanh lái

 

 

Loại cơ thủy lực

5,7

Phanh tay

 

 

Loại cơ khí

Điện

 

 

6.1

Công suất động cơ kéo, hệ thống làm việc S2 60 phút

 

kW

17

6.2

Công suất động cơ nâng, hệ thống làm việc S3 15%

 

kW

13

6.3

Thông số kỹ thuật của pin (Điện áp/Công suất)

 

V/A

80V/225Ah/350Ah/450Ah

khác

 

 

 

 

7.1

Hệ thống điều khiển lái xe

 

 

MOSFET/AC

7.2

Thương hiệu điều khiển

 

 

MEGMEET / CURTIS / ZAPI

7.4

Tiếng ồn

 

dB

74

7,5

Đường kính chốt kéo

 

 

ϕ 25

7,6

Dung tích bình dầu thủy lực

 

lít

50

liên hệ với chúng tôi

Sản phẩm cùng loại

Xe kéo hàng chạy điện Tow Tractor

Liên hệ

Động cơ

Điện

Tải trọng

4000 - 6000kg

Chiều cao máy

1000mm

Bánh xe

Vulkollan

Kiểu vận hành

Ngồi lái
Xem thêm

Xe nâng điện CPD30 3.0T

Liên hệ

Động cơ

Điện

Tải trọng

4520

Chiều cao máy

3000

Bánh xe

Lốp đệm

Kiểu vận hành

Ngồi lái
Xem thêm
PHONE0937074554
Zalo
Hotline
Maps